歯科衛生士
しかえいせいし
Chuyên viên nha khoa
Nha sĩ vệ sinh răng miệng
☆ Danh từ
Vệ sinh răng miệng

歯科衛生士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科衛生士
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
公衆衛生歯科学 こーしゅーえーせーしかがく
nha khoa sức khỏe cộng đồng
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
衛士 えじ えいし
soldiers of the ritsuryo system that guarded gates of the imperial palace, the court, etc.
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
医科歯科 いかしか
ngành y và nha