Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公設民営大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
公民学 こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民学校 こうみんがっこう
quyền công dân huấn luyện trường học
設営 せつえい
xây dựng
民営 みんえい
quản lý tư nhân
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh