Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公証人役場 こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
公役 こうえき
dịch vụ công cộng
役場 やくば
tòa thị chính.
公証 こうしょう
sự công chứng; công chứng
村役場 むらやくば
văn phòng làng
町役場 まちやくば
toà thị chính
労役場 ろうえきじょう ろうやくば
lao động nhà tù cắm trại
公証料 こうしょうりょう
phí công chứng.