公証
こうしょう「CÔNG CHỨNG」
☆ Danh từ
Sự công chứng; công chứng
公証手続
き
Thủ tục công chứng
公証人
の
認証
Chứng nhận của công chứng viên
電子公証制度
Chế độ (hệ thống) công chứng điện tử

Từ đồng nghĩa của 公証
noun
公証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公証
公証料 こうしょうりょう
phí công chứng.
公証人 こうしょうにん
công chứng viên
公証役場 こうしょうやくば
Văn phòng công chứng
公証契約 こうしょうけいやく
hợp đồng văn bản.
公証人費用 こうしょうにんひよう
phí công chứng.
公証人役場 こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
公正証書 こうせいしょうしょ
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).