Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公認会計士制度
公認会計士 こうにんかいけいし
kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計士 かいけいし
(quần chúng được chứng nhận) kế toán
時価会計制度 じかかいけいせいど
hệ thống kế toán tính theo giá trị hiện tại từ dánh dấu tới thị trường
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
公傷制度 こうしょうせいど
hệ thống chấn thương công khai
公認 こうにん
sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép