Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公認会計士試験
公認会計士 こうにんかいけいし
kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
確認試験 かくにんしけん
kiểm tra sự hợp lệ
会計士 かいけいし
(quần chúng được chứng nhận) kế toán
試験会議 しけんかいぎ
cuộc họp kiểm tra
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
税理士試験 ぜいりししけん
bài thi chứng chỉ kế toán thuế