公議
こうぎ「CÔNG NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dư luận, công luận

Bảng chia động từ của 公議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公議する/こうぎする |
Quá khứ (た) | 公議した |
Phủ định (未然) | 公議しない |
Lịch sự (丁寧) | 公議します |
te (て) | 公議して |
Khả năng (可能) | 公議できる |
Thụ động (受身) | 公議される |
Sai khiến (使役) | 公議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公議すられる |
Điều kiện (条件) | 公議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公議しろ |
Ý chí (意向) | 公議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公議するな |
公議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公議
公会議 こうかいぎ
cộng đồng chung (công giáo)
ニカイア公会議 ニカイアこうかいぎ
Council of Nicaea
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
非公式協議 ひこうしききょうぎ
hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.