公転速度
こうてんそくど「CÔNG CHUYỂN TỐC ĐỘ」
☆ Danh từ
Tốc độ quỹ đạo

公転速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公転速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
転送速度 てんそうそくど
tốc độ gửi đi
データ転送速度 データてんそうそくど
tốc độ chuyển dữ liệu
公転 こうてん
(thiên văn học) sự xoay vòng, sự quay quanh (của một thiên thể đối với một thiên thể khác theo một quỹ đạo nhất định)
実効転送速度 じっこうてんそうそくど
tốc độ truyền hiệu dụng
名目転送速度 めいもくてんそうそくど
tốc độ biến đổi danh định
速度 そくど
nhịp độ
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.