名目転送速度
めいもくてんそうそくど
☆ Danh từ
Tốc độ biến đổi danh định
Tốc độ truyền danh nghĩa

名目転送速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名目転送速度
転送速度 てんそうそくど
tốc độ gửi đi
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
データ転送速度 データてんそうそくど
tốc độ chuyển dữ liệu
実効転送速度 じっこうてんそうそくど
tốc độ truyền hiệu dụng
有効データ転送速度 ゆうこうデータてんそうそくど
tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
送り速度 おくりそくど
tốc độ dẫn tiến
伝送速度 でんそうそくど
tốc độ truyền dẫn
公転速度 こうてんそくど
tốc độ quỹ đạo