公転
こうてん「CÔNG CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thiên văn học) sự xoay vòng, sự quay quanh (của một thiên thể đối với một thiên thể khác theo một quỹ đạo nhất định)

Từ đồng nghĩa của 公転
noun
Từ trái nghĩa của 公転
Bảng chia động từ của 公転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公転する/こうてんする |
Quá khứ (た) | 公転した |
Phủ định (未然) | 公転しない |
Lịch sự (丁寧) | 公転します |
te (て) | 公転して |
Khả năng (可能) | 公転できる |
Thụ động (受身) | 公転される |
Sai khiến (使役) | 公転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公転すられる |
Điều kiện (条件) | 公転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公転しろ |
Ý chí (意向) | 公転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公転するな |
公転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公転
公転面 こうてんめん
plane of revolution
公転速度 こうてんそくど
tốc độ quỹ đạo
公転周期 こうてんしゅうき
cách mạng thuộc về mặt trời
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)