公開する
こうかい「CÔNG KHAI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công bố; công khai
私信
を〜
Công bố thư tín cá nhân .

Bảng chia động từ của 公開する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公開する/こうかいする |
Quá khứ (た) | 公開した |
Phủ định (未然) | 公開しない |
Lịch sự (丁寧) | 公開します |
te (て) | 公開して |
Khả năng (可能) | 公開できる |
Thụ động (受身) | 公開される |
Sai khiến (使役) | 公開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公開すられる |
Điều kiện (条件) | 公開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公開しろ |
Ý chí (意向) | 公開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公開するな |