Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公開 こうかい
sự công khai; công bố
哆開 哆開
sự nẻ ra
公認欠席 こうにんけっせき
nghỉ học có phép
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
公開キー こうかいキー
khóa chung
公開文 こうかいぶん
văn bản công cộng
公開表 こうかいひょう
bảng công khai.