Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公開市場
公開市場政策 こうかいしじょうせいさく
chính sách thị trường mở
公開市場操作 こうかいしじょうそうさ
vận hành thị trường mở
公開市場政策通貨 こうかいしじょうせいさくつうか
chính sách thị trường tự do tiền tệ.
連邦公開市場委員会 れんぽーこーかいしじょーいいんかい
ủy ban thị trường mở liên bang
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
公債市場 こうさいいちば こうさいしじょう
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
公設市場 こうせついちば
thị trường chung.
市場開拓 しじょうかいたく
Phát triển thị trường, khai thác thị trường mới.