公開市場操作
こうかいしじょうそうさ
Nghiệp vụ thị trường mở
☆ Danh từ
Vận hành thị trường mở
連邦公開市場操作
Vận hành thị trường mở liên bang .

公開市場操作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公開市場操作
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
公開市場政策 こうかいしじょうせいさく
chính sách thị trường mở
公債市場 こうさいいちば こうさいしじょう
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
公設市場 こうせついちば
thị trường chung.
市場開拓 しじょうかいたく
Phát triển thị trường, khai thác thị trường mới.
市場展開 しじょうてんかい
mở rộng thị trường
市場開放 いちばかいほう しじょうかいほう
thị trường mở
公開市場政策通貨 こうかいしじょうせいさくつうか
chính sách thị trường tự do tiền tệ.