在外公館
ざいがいこうかん「TẠI NGOẠI CÔNG QUÁN」
☆ Danh từ
Trụ sở ngoại giao ở nước ngoài; cơ quanchính phủ ở nước ngoài

在外公館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在外公館
在館 ざいかん
ở trong đại sứ quán, thủy cung, viện bảo tàng, v.v.
公館 こうかん
công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
館外 かんがい
bên ngoài một tòa nhà
外在 がいざい
ngoài
在外 ざいがい
ở nước ngoài.
公使館 こうしかん
tòa công sứ
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng