Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六ヶ所再処理工場
再処理工場 さいしょりこうじょう
nhà máy tái chế
核再処理工場 かくさいしょりこうじょう
nhà máy tái chế hạt nhân
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
再処理 さいしょり
tái chế biến, tái sản xuất, tái xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理場 しょりじょう
Nơi xử lý
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).