Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六面体 ろくめんたい
lục lăng.
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
十二面体 じゅーにめんたい
khối mười hai mặt
二十面体 にじゅーめんたい
khối hai mươi mặt
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
平行六面体 へーこーろくめんたい
hình hộp
正二十面体 せーにじゅーめんたい
khối hai mươi mặt đều