Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
六十路 むそじ
tuổi sáu mươi
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
六大州 ろくだいしゅう ろくおおず
sáu lục địa
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十六音符 じゅうろくおんぷ
ghi chú (thứ) 16