Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六放海綿 ろっぽうかいめん
hexactinellid sponge, glass sponge (any sponge of class Hexactinellida)
海綿 かいめん うみわた
bọt biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海綿質 かいめんしつ
海綿鉄 かいめんてつ
sắt khử trực tiếp, sắt xốp
海綿状 かいめんじょう
dạng xốp