Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六月蜂起
蜂起 ほうき
sự nổi dậy; nổi loạn
六月 ろくがつ
tháng sáu.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
武装蜂起 ぶそうほうき
sự nổi dậy có vũ trang
六月病 ろくがつびょう
blues experienced by workplace recruits shortly after beginning work
蜂 はち
con ong
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly