武装蜂起
ぶそうほうき「VŨ TRANG PHONG KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nổi dậy có vũ trang
〜への
武装蜂起支援
を
止
める
Cắt đứt chi viên cho sự nổi dậy có vũ trang chống lại~ .

Bảng chia động từ của 武装蜂起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 武装蜂起する/ぶそうほうきする |
Quá khứ (た) | 武装蜂起した |
Phủ định (未然) | 武装蜂起しない |
Lịch sự (丁寧) | 武装蜂起します |
te (て) | 武装蜂起して |
Khả năng (可能) | 武装蜂起できる |
Thụ động (受身) | 武装蜂起される |
Sai khiến (使役) | 武装蜂起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 武装蜂起すられる |
Điều kiện (条件) | 武装蜂起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 武装蜂起しろ |
Ý chí (意向) | 武装蜂起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 武装蜂起するな |
武装蜂起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武装蜂起
蜂起 ほうき
sự nổi dậy; nổi loạn
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
再武装 さいぶそう
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
武装具 ぶそうぐ
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
非武装 ひぶそう
Sự phi quân sự; sự phi vũ trang.
武装船 ぶそうせん
thuyền có vũ trang; tàu có vũ trang
核武装 かくぶそう
vũ trang hạt nhân