蜂起
ほうき「PHONG KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nổi dậy; nổi loạn

Bảng chia động từ của 蜂起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蜂起する/ほうきする |
Quá khứ (た) | 蜂起した |
Phủ định (未然) | 蜂起しない |
Lịch sự (丁寧) | 蜂起します |
te (て) | 蜂起して |
Khả năng (可能) | 蜂起できる |
Thụ động (受身) | 蜂起される |
Sai khiến (使役) | 蜂起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蜂起すられる |
Điều kiện (条件) | 蜂起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蜂起しろ |
Ý chí (意向) | 蜂起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蜂起するな |
蜂起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜂起
武装蜂起 ぶそうほうき
sự nổi dậy có vũ trang
蜂 はち
con ong
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
義蜂 ぎばち ギバチ
cut-tailed bullhead (species of catfish, Pseudobagrus aurantiacus)
雄蜂 おばち
ong đực.
樹蜂 きばち
wood wasp
蜂熊 はちくま ハチクマ
Pernis apivorus (loài chim trong họ Accipitridae)