Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休息所 きゅうそくじょ きゅうそくしょ
restroom; vận động ở hành lang; đi thơ thẩn
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
御所車 ごしょぐるま
một vẽ bò huấn luyện