Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
大御所 おおごしょ
dẫn dắt hoặc có ảnh hưởng xuất hiện