Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六条有房
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
有鉤条虫 ゆうこうじょうちゅう
sán dây; sán xơ-mít; giun móc
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
有利な条件 ゆうりなじょうけん
điều kiện thuận lợi.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
房 ぼう ふさ
búi; chùm
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).