有利な条件
ゆうりなじょうけん
Điều kiện thuận lợi.

有利な条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有利な条件
利用条件 りようじょうけん
điều kiện sử dụng
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
有利な ゆうりな
bở
損な条件 そんなじょうけん
những điều kiện bất lợi