Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六法 (画論)
六法 ろっぽう
sáu bộ luật (Hiến pháp; Hình sự; Dân sự; Kinh doanh; Tố tụng hình sự; Tố tụng dân sự)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
法論 ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
論法 ろんぽう
phương pháp lôgic; phương pháp suy luận
画法 がほう
nghệ thuật vẽ tranh; họa pháp
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo