Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦走 じゅうそう
đi ngang qua; đi bộ dọc theo đỉnh
全甲 ぜんこう ぜんかぶと
mọi thứ - một (sinh viên)
六甲道 ろっこうみち
Tên một ga tàu ở kobe
甲走る かんばしる
để làm một lanh lảnh kêu
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
甲走った かんばしった
lanh lảnh; cao thượng
全山 ぜんざん ぜんやま
toàn bộ núi