Kết quả tra cứu 甲走る
Các từ liên quan tới 甲走る
甲走る
かんばしる
「GIÁP TẨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Để làm một lanh lảnh kêu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 甲走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甲走る/かんばしるる |
Quá khứ (た) | 甲走った |
Phủ định (未然) | 甲走らない |
Lịch sự (丁寧) | 甲走ります |
te (て) | 甲走って |
Khả năng (可能) | 甲走れる |
Thụ động (受身) | 甲走られる |
Sai khiến (使役) | 甲走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甲走られる |
Điều kiện (条件) | 甲走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 甲走れ |
Ý chí (意向) | 甲走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 甲走るな |