Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝垂れ しだれ
sự rũ xuống
枝垂れ杉 しだれすぎ
cành liễu rủ
枝垂れ柳 しだれやなぎ シダレヤナギ
liễu rủ.
枝垂れる しだれる
rũ xuống
枝垂れ桜 しだれざくら
khóc than màu anh đào
枝垂れ桃 しだれもも シダレモモ
weeping peach (Prunus persica var. pendula)
枝垂れ梅 しだれうめ ヒダレウメ
weeping plum (Prunus mume f. pendula), weeping Japanese apricot
枝垂柳 しだれやなぎ
khóc than cây liễu