Các từ liên quan tới 六甲船客ターミナル
客船 きゃくせん
tàu du lịch
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền
六甲道 ろっこうみち
Tên một ga tàu ở kobe
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
鉄甲船 てっこうせん
tàu chiến ngày xưa của samurai do Oda Nobunaga phát minh ra
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.