Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄甲 てっこう
áo giáp và mũ bảo hiểm làm bằng sắt
甲鉄 こうてつ
giáp sắt; thiết giáp.
鉄船 てっせん
tàu bọc sắt
甲鉄艦 こうてつかん きのえてつかん
tàu chiến bọc thép
甲鉄板 こうてつばん きのえてっぱん
áo giáp bọc
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.