Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六角形 ろっかっけい ろっかくけい
hình sáu cạnh
六角形の ろっかくけいの
hình lục giác
六百 ろっぴゃく
six hundred
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
六角 ろっかく
lục giác.
フライス用チップ六角形 フライスようチップろっかっけい
mũi dao hình lục giác dùng cho máy phay
T形六角棒レンチ Tがたろっかくぼうレンチ
cờ lê lục giác dạng T