神通力
じんつうりき じんずうりき じんづうりき しんつうりき「THẦN THÔNG LỰC」
☆ Danh từ
Thần thông.

神通力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神通力
神力 しんりょく しんりき じんりき
thần lực.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
通力 つうりき
sức mạnh huyền bí
神足通 じんそくつう
một trong sáu vị thần của phật giáo có sức mạnh vô biên, không bị giới hạn gì
六神通 ろくじんずう ろくじんつう
kiến thức đặc biệt có được thông qua việc sống và thiền định đạo đức
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.