Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星斗 せいと ほしと
dán sao
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày
六星 ろくせ
Lỡ lời
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
六角星 ろっかくせい
hexagram
六連星 ろくれんせい むつれぼし
pleiades