Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六芒星 ろくぼうせい りくぼうせい
hexagram
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh
六星 ろくせ
Lỡ lời
六角星 ろっかくせい
六連星 ろくれんせい むつれぼし
pleiades
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
六線星形 ろくせんほしがた