Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
六角 ろっかく
lục giác.
角店 かどみせ かくてん
cửa tiệm ở góc phố
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
角家 かどや
nhà nằm ở góc phố, nhà góc
六角錐 ろくかくすい
hình chóp
六角形 ろっかっけい ろっかくけい
hình sáu cạnh