Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察飛行 ていさつひこう
sự trông nom bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行艇 ひこうてい
máy bay đổ xuống nước được
偵察 ていさつ
trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
飛行夜叉 ひぎょうやしゃ
dạ xoa bay