Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六軒家川
一軒家 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, nhà nguyên căn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
軒 のき けん
mái chìa.
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn