Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共分散行列
きょうぶんさんぎょうれつ
ma trận hiệp phương sai
共分散 きょうぶんさん
covariance
部分行列 ぶぶんぎょうれつ
ma trận con
成分(行列) せーぶん(ぎょーれつ)
phần tử ma trận
分列行進 ぶんれつこうしん
du hành.
共役転置行列 きょーやくてんちぎょーれつ
ma trận liên hợp
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
Đăng nhập để xem giải thích