Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分列行進
ぶんれつこうしん
du hành.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
部分行列 ぶぶんぎょうれつ
ma trận con
成分(行列) せーぶん(ぎょーれつ)
phần tử ma trận
分裂行進 ぶんれつこうしん
diễu binh.
共分散行列 きょうぶんさんぎょうれつ
ma trận hiệp phương sai
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
「PHÂN LIỆT HÀNH TIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích