分列行進
ぶんれつこうしん「PHÂN LIỆT HÀNH TIẾN」
☆ Danh từ
Du hành.

分列行進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分列行進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
部分行列 ぶぶんぎょうれつ
ma trận con
成分(行列) せーぶん(ぎょーれつ)
phần tử ma trận
分裂行進 ぶんれつこうしん
diễu binh.
共分散行列 きょうぶんさんぎょうれつ
ma trận hiệp phương sai
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước