Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同主権
共同親権 きょうどうしんけん
Quyền bố mẹ cùng tham gia chăm sóc con cái sau khi ly hôn
共同権利者 きょうどうけんりしゃ
co - chủ nợ
共同体主義 きょうどうたいしゅぎ
communitarianism
同権 どうけん
bình đẳng
共産主義政権 きょうさんしゅぎせいけん
chế độ cộng sản
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
主権 しゅけん
chủ quyền.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập