Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炊事場 すいじば すいじじょう
phòng bếp, nhà bếp
共同農場 きょうどうのうじょう
nông trường tập thể
共同浴場 きょうどうよくじょう
tắm công cộng
共同事業 きょうどうじぎょう
liên doanh
炊事 すいじ
việc bếp núc; nghệ thuật nấu nướng.
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共同軍事演習 きょうどうぐんじえんしゅう
bài tập quân đội chung
事共 ことども
các thứ; quan trọng