共同作業に参加する
きょうどうさぎょうにさんかする
Đóng góp.

共同作業に参加する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同作業に参加する
共同作業 きょうどうさぎょう
nhóm làm việc
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
参加する さんか さんかする
tham gia
共同制作 きょうどうせいさく
hợp tác sản xuất
共同企業 きょうどうきぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
共同事業 きょうどうじぎょう
liên doanh
試験に参加する しけんにさんかする
dự thi
参加 さんか
sự tham gia; sự tham dự