共同制作
きょうどうせいさく「CỘNG ĐỒNG CHẾ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hợp tác sản xuất

Bảng chia động từ của 共同制作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共同制作する/きょうどうせいさくする |
Quá khứ (た) | 共同制作した |
Phủ định (未然) | 共同制作しない |
Lịch sự (丁寧) | 共同制作します |
te (て) | 共同制作して |
Khả năng (可能) | 共同制作できる |
Thụ động (受身) | 共同制作される |
Sai khiến (使役) | 共同制作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共同制作すられる |
Điều kiện (条件) | 共同制作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共同制作しろ |
Ý chí (意向) | 共同制作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共同制作するな |
共同制作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同制作
共同作業 きょうどうさぎょう
nhóm làm việc
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共作 きょうさく
sự hợp tác; việc sản xuất chung; đồng sáng tạo; sản phẩm hợp tác
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同溝 きょうどうこう
hầm tiện ích; hầm dịch vụ