Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同保育所
保育所 ほいくしょ ほいくじょ
nhà trẻ
共同保険 きょうどうほけん
đồng bảo hiểm
共同便所 きょうどうべんじょ
nhà vệ sinh công cộng
認可保育所 にんかほいくしょ
trường mầm non được cấp phép
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
認可外保育所 にんかがいほいくしょ
trường mầm non không được cấp phép