Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同出資 きょうどうしゅっし
đầu tư chung
共同提出 きょうどうていしゅつ
joint sponsorship (of a bill, etc.), joint submission
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
デスクトップ出版 デスクトップしゅっぱん
chế bản văn phòng
出版者 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản
出版屋 しゅっぱんや
出版社 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản.