共同提出
きょうどうていしゅつ「CỘNG ĐỒNG ĐỀ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đề xuất chung
国際会議
で、
複数
の
国
が
気候変動対策
に
関
する
共同提出
を
行
った。
Trong hội nghị quốc tế, nhiều quốc gia đã đưa ra một đề xuất chung về các biện pháp đối phó với biến đổi khí hậu.

Bảng chia động từ của 共同提出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共同提出する/きょうどうていしゅつする |
Quá khứ (た) | 共同提出した |
Phủ định (未然) | 共同提出しない |
Lịch sự (丁寧) | 共同提出します |
te (て) | 共同提出して |
Khả năng (可能) | 共同提出できる |
Thụ động (受身) | 共同提出される |
Sai khiến (使役) | 共同提出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共同提出すられる |
Điều kiện (条件) | 共同提出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共同提出しろ |
Ý chí (意向) | 共同提出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共同提出するな |
共同提出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同提出
共同出資 きょうどうしゅっし
đầu tư chung
提出 ていしゅつ
sự nộp
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
提出者 ていしゅつしゃ
người dẫn chương trình
提出物 ていしゅつぶつ
trưng bày; những tài liệu cho sự quy phục
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp