共同提出
きょうどうていしゅつ「CỘNG ĐỒNG ĐỀ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Joint sponsorship (of a bill, etc.), joint submission

Bảng chia động từ của 共同提出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共同提出する/きょうどうていしゅつする |
Quá khứ (た) | 共同提出した |
Phủ định (未然) | 共同提出しない |
Lịch sự (丁寧) | 共同提出します |
te (て) | 共同提出して |
Khả năng (可能) | 共同提出できる |
Thụ động (受身) | 共同提出される |
Sai khiến (使役) | 共同提出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共同提出すられる |
Điều kiện (条件) | 共同提出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共同提出しろ |
Ý chí (意向) | 共同提出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共同提出するな |