共同出資
きょうどうしゅっし「CỘNG ĐỒNG XUẤT TƯ」
☆ Danh từ
Đầu tư chung

共同出資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同出資
共同提出 きょうどうていしゅつ
sự đề xuất chung
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
出資 しゅっし
sự đầu tư
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
共同溝 きょうどうこう
hầm tiện ích; hầm dịch vụ
共同浴 きょうどうゆ
public bath that can be used for free or a low fee