共作
きょうさく「CỘNG TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hợp tác; việc sản xuất chung; đồng sáng tạo; sản phẩm hợp tác
この
絵
は、
私
たち
二人
が
共作
したものです。
Bức tranh này là sản phẩm hợp tác của hai chúng tôi.

Bảng chia động từ của 共作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共作する/きょうさくする |
Quá khứ (た) | 共作した |
Phủ định (未然) | 共作しない |
Lịch sự (丁寧) | 共作します |
te (て) | 共作して |
Khả năng (可能) | 共作できる |
Thụ động (受身) | 共作される |
Sai khiến (使役) | 共作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共作すられる |
Điều kiện (条件) | 共作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共作しろ |
Ý chí (意向) | 共作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共作するな |
共作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共作
共作者 きょうさくしゃ
coauthor, joint author, collaborator
共作曲 きょうさくきょく
joint work (art, music, etc.)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共同制作 きょうどうせいさく
hợp tác sản xuất
共同作業 きょうどうさぎょう
nhóm làm việc
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty